Kết quả tra cứu ngữ pháp của お得意さん
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N4
意向形
Thể ý chí
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N4
という意味だ
Nghĩa là
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N3
Đánh giá
いささか
Hơi