Kết quả tra cứu ngữ pháp của お悔やみをいう
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N4
やすい
Dễ...
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là