Kết quả tra cứu ngữ pháp của お悔やみ申し上げます
N3
上げる
Làm... xong
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N4
やすい
Dễ...
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì