Kết quả tra cứu ngữ pháp của お手柔らか
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N4
Được lợi
...もらおうか
Xin anh, xin anh làm ơn... giúp tôi nhé
N4
Được lợi
...もらおう
Xin hãy..., xin mời
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~