Kết quả tra cứu ngữ pháp của お掃除はこうするの
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N4
のは~です
Là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N2
Xác nhận
というと…のことですか
Có phải là...hay không? (Gọi là)