Kết quả tra cứu ngữ pháp của お日柄もよくご愁傷さま
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Ngạc nhiên
よく(も)
Không ngờ..., mà vẫn...
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...