Kết quả tra cứu ngữ pháp của お昼のクイズ・バッチリ当てよう!
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây