Kết quả tra cứu ngữ pháp của お昼はZENKAI ラヂオな時間
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
~はおろか
Ngay cả …
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)