Kết quả tra cứu ngữ pháp của お札と切手の博物館
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...