Kết quả tra cứu ngữ pháp của お楽しみ映画劇場
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...