Kết quả tra cứu ngữ pháp của お気に召す
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...