Kết quả tra cứu ngữ pháp của お気に召すまま (1962年のテレビドラマ)
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N3
ますように
Mong sao
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N2
まま(に)
Theo như
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
Thời điểm
... にVます
Làm gì vào lúc nào.
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...