Kết quả tra cứu ngữ pháp của お気の毒
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N3
Liên tục
...どおし
Suốt