Kết quả tra cứu ngữ pháp của お熱いのがお好き?
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N4
おきに
Cứ cách
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng