Kết quả tra cứu ngữ pháp của お熱い夜をあなたに
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
めったに~ない
Hiếm khi