Kết quả tra cứu ngữ pháp của お父さん、チビがいなくなりました
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất