Kết quả tra cứu ngữ pháp của お父さんはお人好し 花嫁善哉
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng