Kết quả tra cứu ngữ pháp của お目にかける
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
にかけては
Nói đến...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N1
Chỉ trích
にかまけて
Bị cuốn hút vào...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì