Kết quả tra cứu ngữ pháp của お礼には及びません
N2
及び
Và...
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...