Kết quả tra cứu ngữ pháp của お神酒上がらぬ神はない
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
So sánh
が~なら~は~だ
Nếu... là..., thì... là...
N2
上は
Một khi/Đã... là phải
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...