Kết quả tra cứu ngữ pháp của お米とおっぱい。
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…