Kết quả tra cứu ngữ pháp của お義父さんと呼ばせて
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Cho phép
させてもらう
Tôi được cho làm (ân huệ)
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…