Kết quả tra cứu ngữ pháp của お色気番組
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....