Kết quả tra cứu ngữ pháp của お茶がら
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N4
Được lợi
...もらおう
Xin hãy..., xin mời
N1
がてら
Nhân tiện
N4
ながら
Vừa... vừa...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
おもったら
Khi chợt nhận thấy ... thì
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...