Kết quả tra cứu ngữ pháp của お茶にごす。
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)