Kết quả tra cứu ngữ pháp của お茶の振興に関する法律
N2
Thời gian
…振り
Sau
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)