Kết quả tra cứu ngữ pháp của お行儀
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N1
~はおろか
Ngay cả …