Kết quả tra cứu ngữ pháp của お見立て
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
に先立って
Trước khi
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~