Kết quả tra cứu ngữ pháp của お誂え向きのDestiny
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
おきに
Cứ cách
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N4
意向形
Thể ý chí
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó