Kết quả tra cứu ngữ pháp của お誕生おめでとうございます
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)