Kết quả tra cứu ngữ pháp của お負けに
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
にかけては
Nói đến...
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ