Kết quả tra cứu ngữ pháp của お越しになる
N2
に越したことはない
Tốt nhất là/Không gì hơn là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N4
おきに
Cứ cách
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là