Kết quả tra cứu ngữ pháp của お辞儀する
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp