Kết quả tra cứu ngữ pháp của お迎えです。
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N5
だ/です
Là...
N5
たいです
Muốn
N3
すでに
Đã... rồi