Kết quả tra cứu ngữ pháp của お通し
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách