Kết quả tra cứu ngữ pháp của お通じ
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N4
Tính tương tự
…とおなじ
Giống, giống như, cùng, chẳng khác gì
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
~じみる
Có vẻ như~