Kết quả tra cứu ngữ pháp của お通夜
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào