Kết quả tra cứu ngữ pháp của お里が知れる
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...