Kết quả tra cứu ngữ pháp của お金がない!
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N2
Giải thích
がないでもない
Không phải là không có
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng