Kết quả tra cứu ngữ pháp của お金がないっ
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
おもったら
Khi chợt nhận thấy ... thì
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...