Kết quả tra cứu ngữ pháp của お隠れになる
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N3
に慣れる
Quen với...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà