Kết quả tra cứu ngữ pháp của お願い!ランキングのコーナー一覧
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng