Kết quả tra cứu ngữ pháp của お願いします
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N5
~がほしいです
Muốn
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)