Kết quả tra cứu ngữ pháp của お願いだから…
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N4
Kết quả
だから…のだ
Cho nên..., thành ra...
N2
Đương nhiên
だから…のだ
Thảo nào, hèn chi
N2
ものだから
Tại vì
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho