Kết quả tra cứu ngữ pháp của お願いできますか
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N4
おきに
Cứ cách
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có