Kết quả tra cứu ngữ pháp của お風呂に入る
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó