Kết quả tra cứu ngữ pháp của かいこの王国
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Xác nhận
というと…のことですか
Có phải là...hay không? (Gọi là)
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...