Kết quả tra cứu ngữ pháp của かいせきがく
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...