Kết quả tra cứu ngữ pháp của かいばかい
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N4
ばいいですか
Nên/Phải làm thế nào?
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N2
Suy đoán
..... ばかりもいられない
Cũng không thể cứ ... mãi được
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây