Kết quả tra cứu ngữ pháp của かいめんかっせいざい
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì